CÁC LOẠI CHẤT TẠO NGỌT AN TOÀN VÀ PHỔ BIẾN HIỆN NAY

1. Chất tạo ngọt là gì?

Chất tạo ngọt là những phụ gia tạo ngọt an toàn thay thế đường và có độ ngọt hơn đường nhiều lần như aspartame, sucralose và saccharin… Các chất tạo ngọt thường không có giá trị chuyển đổi dinh dưỡng nên không chứa calo.

– Ứng dụng: Chất tạo ngọt có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, bao gồm:

  1. Thực phẩm và đồ uống: các sản phẩm nước giải khát, bánh kẹo… có xu hướng sử dụng chất tạo ngọt thay vì đường
  2. Sản phẩm ăn kiêng: các chất tạo ngọt nhân tạo thường được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân hoặc dành cho người tiểu đường vì không chứa calo
  3. Dược phẩm: chất tạo ngọt có trong thuốc và siro để cải thiện hương vị, giúp dễ uống hơn cho trẻ em và người lớn.
  4. Chất bổ sung dinh dưỡng: một số sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cũng sử dụng chất tạo ngọt để làm cho hương vị dễ chịu hơn.
  5. Thực phẩm chế biến: chất tạo ngọt được thêm vào các món ăn chế biến sẵn như sốt, gia vị và thực phẩm đông lạnh
Chất tạo ngọt có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày và trong nhiều ngành sản xuất

– Các chất tạo ngọt chúng tôi cung cấp: Đường Acesufame – K, Aspartame, Neotame

Phân loại chất tạo ngọt Đặc điểm
Đường Acesulfame – K (E950)
  • Tên hóa học: Potassium-6-methyl-2, 2-dioxo-oxathiazin-4-olate
  • Công thức hóa học: C4H4KNO4S
  • Trạng thái: dạng tinh thể màu trắng, không mùi
  • Độ ngọt: gấp 200 lần đường Saccharose
  • Không chứa calo, không làm tăng đường huyết
  • Đã được FDA chứng nhận độ an toàn dùng trong thực phẩm
Aspartame (E951)
  • Tên hóa học: N-(L a Aspartyl) L_phenylalanine-1-methyl ester
  • Công thức hóa học: C14H18N2O5
  • Độ ngọt: gấp 200 lần đường mía
  • Trạng thái: dạng tinh thể màu trắng, không mùi
  • Không chứa calo, không làm tăng đường huyết
  • Đã được FDA chứng nhận độ an toàn dùng trong thực phẩm
Neotame (E961)
  • Tên hóa học: N-(N-(3,3-Dimethylbutyl)-L-alpha-aspartyl)-L-phenylalanine 1-methyl ester
  • Công thức phân tử: C20H30N2O5
  • Trạng thái: dạng tinh thể màu trắng
  • Không chứa calo, không làm tăng đường huyết
  • Đã được FDA chứng nhận độ an toàn dùng trong thực phẩm

2. Thông tin chi tiết về các loại chất tạo ngọt

2.1. Đường Acesulfame – K

Đặc tính cơ bản về mặt Vật lý & Hóa học

Tên hóa học: Potassium-6-methyl-2, 2-dioxo-oxathiazin-4-olate

Công thức hóa học: C4H4KNO4S

Mã quốc tế: E950

Khối lượng mol: 201.24 g/mol

Điểm nóng chảy: 225 oC

pH: 2-10

Trạng thái: dạng tinh thể màu trắng,  không mùi

Công thức cấu tạo:

Acesulfame K forfoodanalysis, =99.0 55589-62-3 C4H4KNO4S

Độ ngọt: Acesulfame-K ngọt gấp 180 – 200 lần đường Saccharose.Vị ngọt bắt đầu nhanh và hậu vị không kéo dài. Giống Saccharin, nó có hậu vị đắng nhẹ, đặt biệt khi ở nồng độ cao. Acesulfame-K thường được dùng kết hợp với các chất tạo ngọt khác như Aspartame, Sucralose. Sự kết hợp này được cho là giúp tạo ra vị giống với đường hơn vì mỗi chất tạo ngọt sẽ che đi hậu vị của những chất khác

Tính ổn định: Acesulfame-K ổn định dưới tác dụng của nhiệt, ngay cả trong điều kiện có tính axit hoặc kiềm mạnh, nó được phép dùng trong các sản phẩm nướng hay các sản phẩm yêu cầu hạn sử dụng dài. Hợp chất có độ ổn định cao trong môi trường lỏng.

Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, một lít nước ở 200C có thể hòa tan được 270g Acesulfame

Ưu điểm & tiện ích:

  • Không hấp thu độ ẩm trong không khí
  • Không chứa năng lượng thích hợp với người bị bệnh tiểu đường
  • Giúp rút ngắn hậu vị ngọt của sucralose và aspartame. Tăng cường hương vị của sản phẩm
  • Vẫn ổn định dưới nhiệt độ cao. Vị ngọt của acesulfame K vẫn không thay đổi trong quá trình nướng. Ngay cả ở nhiệt độ 200ºC trong lò, acesulfame K cho thấy không có dấu hiệu phá vỡ hoặc mất đi vị ngọt của nó. Đồ uống có chứa acesulfame K cũng có thể được tiệt trùng trong điều kiện thanh trùng thông thường mà không mất vị ngọt.
  • Chuyển hóa: Acesulfame-K không được chuyển hóa trong cơ thể, và bị đào thải qua đường tiêu hóa

Ứng dụng của sản phẩm:

  • Sử dụng điển hình trong chế độ ăn uống và nấu ăn tại nhà:
  • Được sử dụng trong đồ uống có ga và không ga, nước trái cây, các sản phẩm sữa, món tráng miệng, bánh nướng, mứt, kẹo cao su, các loại súp, món ăn vặt, món salad và nước sốt, ngũ cốc ăn sáng và nhiều hơn nữa.
  • Nó được tìm thấy trong một loạt các sản phẩm dược phẩm, vitamin, kem đánh răng và nước súc miệng. Nước uống có cồn cũng có thể chứa Acesulfame K.
  • Có thể nướng và nấu với Acesulfame K. Vì sự ổn định của nó, nó vẫn giữ được vị ngọt của nó ở nhiệt độ nướng bình thường và kết hợp với các thành phần có tính axit trong thực phẩm và đồ uống.
  • Các chất làm ngọt, có thể được sử dụng một mình, thường được pha trộn với các chất làm ngọt có hàm lượng calo thấp khác để tạo ra một hương vị không đường như nhiều hơn so với bất kỳ của các chất làm ngọt có hàm lượng calo thấp một mình.

Đóng gói: Theo tiêu chuẩn 25 kg/ thùng carton

Hãng sản xuất: Anhui – Trung Quốc

Bảo quản: nơi khô ráo, tránh ánh sáng, bảo quản trong thùng kín, tránh ô nhiễm.

Hạn dùng: 24 tháng tính từ ngày sản xuất

– Quy cách: 25kg/ thùng carton hoặc thùng có gỗ lót bên trong

2.2. Aspartame

Đường Aspartame được sản xuất bởi Công ty SinoSweet – là nhà sản xuất thuộc đẳng cấp quốc tế

Về Aspartame và L Phenylalanine – nguyên liệu chính cho việc sản xuất Aspartame. Sự kết hợp ngược này trong nguyên liệu chính đảm bảo cho tính độc lập và tính cạnh tranh của SinoSweet. Nhà máy của SinoSweet có một đội ngũ nghiên cứu và phát triển mạnh với việc quản lý chất lượng chặt chẽ. Tất cả các sản phẩm được sản xuất đều tuân thủ theo tiêu chuẩn EP2000, USPXXIV, NF19, và CP2000.
THÀNH PHẦN CẤU TẠO

Tên hóa học: N-(L a Aspartyl) L_phenylalanine-1-methyl ester

Công thức hóa học: C14H18N2O5

Chỉ số quốc tế: E951

Aspartame được phát hiện tình cờ vào năm 1965, là chất thấp calorie, làm tăng độ ngọt và được sản xuất từ 2 axit amin chính là Axit L-Aspartic và Axit L- Phenylalanine.

Aspartame làm tăng độ ngọt lên gấp 200 lần so với đường Saccarose. Aspartame đã được chấp thuận tiêu thụ ở nhiều nước trên thế giới và được sử dụng trong hàng ngàn sản phẩm, được hàng triệu người trên thế giới tiêu dùng.

Sản phẩm Aspartame của SinoSweet là chất bột kết tinh, không mùi, trong suốt, không chứa chất phụ gia, chất bảo quản và không màu hóa học.

Đặc điểm: Aspartame của SinoSweet không chứa bất cứ thành phần nào bổ sung có yếu tố di truyền, không chứa chất ảnh hưởng đến trí não. Được sản xuất dưới sự kiểm soát của KASHRUTH của Hội Liên Hiệp Orthdox và được chứng nhận cho việc ăn kiêng.

Độ ngọt: Aspartame ngọt gấp 180 – 200 lần đường Saccharose. Vị ngọt bắt đầu chậm hơn nhưng hậu vị thì lâu hơn so với đường. Nếu kết hợp giữa Acesulfame và Aspartame thì cho ra vị ngot gần giống với đường

Tính ổn định: Không chịu được nhiệt, sẽ bị suy giảm vị ngọt và có thể phân hủy thành các axit amin cấu thành kể cả trong điều kiện pH cao.

Độ hòa tan: tan hạn chế trong nước, một lít nước ở 200C có thể hòa tan được 60g Aspartame, ít tan trong ethanol

Hạn sử dụng là 24 tháng nếu lưu trữ ở nhiệt độ từ 200C đến 27oC (hay 70oF đến 80oF).

Hạn sử dụng là 36 tháng nếu lưu trữ ở nhiệt độ từ 5oC đến 20oC (hay 40oF đến 70oF)

Đóng gói và vận chuyển: thùng carton 25 kg net hoặc thùng gỗ có lót bên trong.

Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.

Vận chuyển: dễ vận chuyển.

Lưu giữ: giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.

ƯU ĐIỂM VÀ TIỆN ÍCH

  • Mùi vị hấp dẫn: Aspartame có vị ngọt tinh khiết, ngọt hơn 200 lần so với đường mía.
  • Thấp Calorie: Aspartame rất lý tưởng cho các sản phẩm ăn kiêng và thấp calorie.
  • Phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường.
  • Tăng hương vị.
  • Aspartame không làm mục xương, không làm tăng lượng đường trong máu và không tăng huyết áp.

ỨNG DỤNG

  • Aspartame được sử dụng cho việc sản xuất các sản phẩm không sử dụng đường thông thường, thấp calorie và ăn kiêng như:
  • Nước uống có ga, nước trái cây và siro (sử dụng các dạng sau: Regular Powder, Regular Cranular, Fine Granular)
  • Các chất ngọt dạng cô đặc, dạng bột, dạng lỏng (thích hợp dùng các dạng Regular Powder, Fine Powder, Regular Granular, Fine Granular)
  • Ứng dụng trong các sản phẩm sô cô la cứng hoặc sô cô la mềm, thức uống hỗn hợp và thức ăn tráng miệng nhanh (sử dụng các dạng: Regualar Powder, Fine Powder)
  • Dùng cho các sản phẩm như sữa chua, thức ăn đông lạnh (sử dụng các dạng: Regular Powder, Fine Powder)
  • Dùng trong dược phẩm: thuốc viên, siro, bột hỗn hợp, viên sủi (dùng các dạng: Regullar Powder, Fine Powder, Regular Granular, Fine Granular)

SINOSWEET CUNG CẤP NHIỀU LOẠI

  • Regular Powder (Dạng bột thông thường): 90% sản phẩm có độ mesh là 120 mesh.
  • Regular Granular ( Dạng hạt thông thường): 20-60 mesh.
  • Fine Powder (Dạng bột mịn): 350 mesh.
  • Fine Granular (Dạng hạt nhỏ): 60-100 mesh.
  • Super Fine Powder ( Dạng bột siêu mịn )
  • Table-top Series (Dạng đường viên nén, đường dạng túi).
  • Các loại theo yêu cầu của khách hàng.

2.3. Neotame

Neotame mang lại cho các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uồng sự linh hoạt và giá trị cao hơn trong việc phát triển sản phẩm đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng với hương vị hoàn hảo.

3. Thông tin liên hệ

Ms. Kim Hương

SĐT/Zalo: (+84) 914 777 680/ (+84-272) 363 0098 – 363 0099

Email: sales-5@lagreentech.com.vn

Địa chỉ: Số 24, đường 37, phường Tân Phong, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *